Có 2 kết quả:

年历 nián lì ㄋㄧㄢˊ ㄌㄧˋ年曆 nián lì ㄋㄧㄢˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) calendar
(2) diary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) calendar
(2) diary

Bình luận 0